주말은 잘 보냈나요? 또다시 새로운 한주가 시작되네요 오빠는 이제 조금씩 짐을 싸야해요 이번주 금요일에 당신을 만나러 가네요 많이 설레는 기분으로 조금씩 준비를 할거에요 이번 여행이 당신과 조금씩 가까워졌으면 좋겠네요 오늘 하루도 행복한 하루 되길바래요
Completed
Request
Original Text
주말은 잘 보냈나요?
또다시 새로운 한주가 시작되네요
오빠는 이제 조금씩 짐을 싸야해요 이번주 금요일에 당신을 만나러 가네요 많이 설레는 기분으로 조금씩 준비를 할거에요
이번 여행이 당신과 조금씩 가까워졌으면 좋겠네요 오늘 하루도 행복한 하루 되길바래요 
Translation (2)
cuối tuần em có vui không?
Vậy là một tuần mới lại bắt đầu rồi.
Anh bây giờ phải dần dần chuẩn bị đồ rồi. Thứ 6 tuần này là anh đi gặp em rồi. Anh sẽ từ từ chuẩn bị dần với tâm trạng rất hồi hộp.
Chuyến du lịch lần này anh mong sẽ được gần gũi với em thêm chút nữa. Chúc em có một ngày hạnh phúc nhé
Em có những ngày cuối tuần vui vẻ chứ? 
Một tuần mới lại bắt đầu rồi.
Anh giờ đang sắp xếp dần  hành lý. Thứ 6 tuần này anh sẽ đến gặp em. Anh sẽ chuẩn bị từng chút với tâm trạng hồi hộp.
Anh mong chuyến du lịch này sẽ gần em hơn một chút.
Chúc em hôm nay thật nhiều hạnh phúc nhé.
0
العربية Burmese 中文(廣東話) 中文(简体) 中文(繁體) hrvatski jezik Čeština Nederlands English(British) slovenčina, slovenský jazyk Français français(canadien) Deutsch ελληνικά עברית हिन्दी, हिंदी magyar Indonesia English Italiano 日本語 ខ្មែរ, ខេមរភាសា, ភាសាខ្មែរ 한국어 Melayu فارسی suomi Polski Português Português(Brasil) limba română, limba moldovenească Русский Español Español(Latinoamérica) Kiswahili Svenska Tagalog ภาษาไทย Türkçe українська мова O'zbek, Ўзбек, أۇزبېك‎ Tiếng Việt